kinh hãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh hãi+
- như kinh sợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh hãi"
- Những từ có chứa "kinh hãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 494